Trong Tử Vi đẩu số, bộ Tứ Không gồm bốn sao: Thiên Không, Địa Không, Tuần Không và Triệt Không. Trong đó, Tuần KhôngTriệt Không là hai sao phụ tinh quan trọng, có ảnh hưởng mạnh mẽ đến số phận và vận mệnh của mỗi người. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết ý nghĩa, đặc tính, sự khác biệt và tác động của hai sao này trong các cung số cũng như các hạn, giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò của chúng trong bản mệnh.

I. Sao Tuần Không (Tuần Trung Không Vong)

Giải Mã Sao Tuần Không và Sao Triệt Không trong Tử Vi: Tác Động, Ý Nghĩa và Ảnh Hưởng Đến Cuộc Đời
Giải Mã Sao Tuần Không và Sao Triệt Không trong Tử Vi: Tác Động, Ý Nghĩa và Ảnh Hưởng Đến Cuộc Đời

1. Đặc tính của sao Tuần

  • Loại sao: Ám tinh (sao ẩn, không biểu lộ rõ)
  • Đặc điểm chính: Gây nên sự trì trệ, rối rắm, xoay trở chậm chạp. Mọi việc thường diễn ra không thuận lợi, khó thành công nhanh chóng.
  • Ảnh hưởng toàn cục: Sao Tuần trong lá số tử vi chi phối các sao và các cung mà nó án ngữ, làm giảm nhẹ sức mạnh của sao tốt và hạn chế tác hại của sao xấu.

2. Ý nghĩa sao Tuần theo từng cung

Cung Mệnh

  • Cuộc đời gặp nhiều gian nan, khó khăn từ thuở nhỏ.
  • Có thể sớm phải tự lập, tha phương cầu thực hoặc mồ côi.
  • Nếu cung Mệnh vô chính diệu nhưng hội đủ Tứ Không thì vẫn có thể thành công, nhưng không bền vững.

Cung Phụ Mẫu

  • Cha hoặc mẹ có thể mất sớm, đặc biệt nếu Mặt Trời, Mặt Trăng lạc hãm hoặc bị các sao hung tinh chiếu.
  • Nên xét thêm sự phối hợp giữa Tuần và Triệt trong cung này để có nhận định chính xác.

Cung Phúc Đức

  • Gia tộc gặp bất ổn về phúc phần hoặc hậu vận.
  • Nếu đi cùng sao Dương và Triệt: có thể tuyệt tự, phải nhận con nuôi.
Xem thêm  Sao Thất Sát trong Tử Vi: Bản chất, cách cục và ảnh hưởng trong lá số

Cung Quan Lộc

  • Công danh không suôn sẻ, vất vả mới có được thành tựu.
  • Có thể gặp tai nạn hoặc bị mất chức nếu hội chiếu với Thiên Tướng và Triệt.

Cung Nô Bộc

  • Quan hệ bạn bè, thuộc hạ không ổn định. Nhân sự hay thay đổi, ít người trung thành lâu dài.
  • Cung Tật Ách
  • Là một trong những vị trí tốt nhất cho sao Tuần.
  • Có khả năng hóa giải bệnh tật, tai nạn hoặc giảm nhẹ những nguy cơ lớn liên quan đến sức khỏe.

Cung Điền Trạch – Tài Bạch

  • Khó giữ tài sản lâu dài hoặc không có của cải tích lũy.
  • Làm ra tiền nhưng phải cực nhọc, không được hưởng di sản từ tổ tiên.
  • Của cải dễ đến rồi đi, khó để lại cho con cháu.

Cung Tử Tức

  • Con cái, đặc biệt là con đầu lòng, dễ gặp khó khăn, bệnh tật.
  • Việc sinh con có thể trắc trở hoặc con khó nuôi.

Cung Phu Thê

  • Gặp nhiều trắc trở trong hôn nhân, đặc biệt là mối tình đầu dễ tan vỡ.
  • Hôn nhân thuận lợi hơn nếu lấy người khác quê quán, nhưng cũng không tránh khỏi sóng gió ban đầu.
  • Tuần gặp Thiên Mã: dễ dẫn đến ly hôn.

Cung Huynh Đệ

  • Anh chị em có thể bất hòa, khắc khẩu hoặc ít người.
  • Anh/chị cả có thể đoản thọ.

3. Tác động của sao Tuần khi nhập hạn

  • Khi đi vào đại hạn hoặc tiểu hạn:
    • Nếu hạn có các sao tốt thì dễ bị làm lu mờ, kết quả không như mong đợi.
    • Nếu hạn có sao xấu thì lại giảm bớt tác hại, đôi khi chuyển hung thành cát.
  • Cung Hạn có sao Tuần cần được đặc biệt chú ý vì ảnh hưởng mạnh đến vận trình trong giai đoạn đó.

II. Sao Triệt Không (Triệt Lộ Không Vong)

1. Đặc tính của sao Triệt

  • Loại sao: Không tinh (mang tính chặn đứng, triệt tiêu)
  • Đặc điểm chính: Tạo ra sự bế tắc, chướng ngại lớn, dễ khiến công việc đổ vỡ, thất bại nếu không có sự kiên trì.
  • Ảnh hưởng mạnh mẽ: Tác động mạnh từ lúc sinh cho đến khoảng 30 tuổi. Sau độ tuổi này, ảnh hưởng của sao Triệt giảm dần.

2. Ý nghĩa sao Triệt theo từng cung

Cung Mệnh

  • Cuộc đời tuổi trẻ cực nhọc, long đong.
  • Có thể sớm phải tự thân lập nghiệp, trải qua nhiều thử thách.
  • Nếu cung Mệnh vô chính diệu mà hội được Tam hoặc Tứ Không thì có thể làm nên sự nghiệp.
Xem thêm  Khám Phá Đầy Đủ Nhất Về Sao Liêm Trinh: Ngôi Sao Đào Hoa Thứ Hai

Cung Phụ Mẫu

  • Cha mẹ có thể đoản thọ, đặc biệt nếu bị hung tinh xâm phạm như Không Kiếp.

Cung Phúc Đức

  • Phúc đức dòng họ gặp trắc trở, có thể bị tuyệt tự nếu đi cùng sao Dương.

Cung Quan Lộc

  • Công danh trắc trở, dễ mất chức, bị tai họa trong công việc nếu đi với Tuần, Thiên Tướng.

Cung Nô Bộc

  • Không giữ được người giúp việc, nhân viên dưới quyền thay đổi liên tục.

Cung Tật Ách

  • Vị trí tốt cho sao Triệt: có khả năng hóa giải bệnh tật, giảm nhẹ tai nạn.
  • Cung Tật có Triệt được xem như có bùa hộ mệnh giúp sức khỏe ổn định hơn.

Cung Điền Trạch – Tài Bạch

  • Không giữ được tài sản lâu dài, dễ bị phá sản hoặc làm bao nhiêu tiêu hết bấy nhiêu.
  • Có tiền rồi cũng không giữ được.

Cung Tử Tức

  • Dễ mất con đầu lòng hoặc gặp khó khăn trong việc sinh dưỡng con cái.

Cung Phu Thê

  • Tình cảm trắc trở, hôn nhân khó thành.
  • Gặp Thiên Mã trong cung này: vợ chồng dễ chia tay.

Cung Huynh Đệ

  • Quan hệ anh chị em gặp nhiều khúc mắc.
  • Người anh/chị lớn có thể mất sớm.

3. Tác động của sao Triệt khi nhập hạn

  • Giống như sao Tuần, khi Triệt nhập hạn:
    • Sao tốt bị kìm hãm, khó phát huy hết tác dụng.
    • Sao xấu lại bị giảm nhẹ ảnh hưởng.
  • Triệt tác động mạnh đến vận trình trong các hạn từ nhỏ đến tuổi trưởng thành.

III. So sánh Sao Tuần và Sao Triệt

Yếu tốSao Tuần KhôngSao Triệt Không
Loại saoÁm tinhKhông tinh
Tác độngTrì trệ, trắc trở, chậm chạpBế tắc, chướng ngại, ngăn chặn
Thời gian ảnh hưởngCả đờiChủ yếu từ nhỏ đến 30 tuổi
Mức độ ảnh hưởngNhẹ hơn TriệtMạnh hơn Tuần
Tác dụng tại cung TậtRất tốt, hóa giải tai ươngRất tốt, giảm nhẹ bệnh tật
Khi gặp sao tốtLàm giảm độ tốtLàm giảm độ tốt
Khi gặp sao xấuGiảm tác hạiGiảm tác hại

Kết luận

Tuần Không và Triệt Không là hai sao phụ nhưng có ảnh hưởng cực kỳ sâu rộng trong tử vi đẩu số. Chúng không chỉ ảnh hưởng đến từng cung số mà còn tác động lên toàn bộ vận mệnh qua từng giai đoạn cuộc đời. Hiểu đúng và đủ về hai sao này sẽ giúp người luận đoán tử vi có cái nhìn toàn diện, tránh bị “lạc hướng” do hiệu lực nghịch đảo đặc trưng của chúng.