Kháng Chiến Chống Pháp (1945-1954): Toàn Cảnh 9 Năm Lịch Sử Hào Hùng

Cuộc Kháng chiến chống Pháp (1945-1954) là một trong những chương sử vĩ đại, đánh dấu sự kiên cường và ý chí độc lập của dân tộc Việt Nam. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về bối cảnh, diễn biến và ý nghĩa chiến lược của giai đoạn lịch sử đầy thử thách này.

Bối cảnh và sự bùng nổ của cuộc kháng chiến

Sau thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945, nhân dân Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản đã giành lại quyền kiểm soát đất nước từ tay phát xít Nhật. Ngày 2/9/1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã long trọng đọc Tuyên ngôn Độc lập, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Tuy nhiên, tham vọng tái chiếm Đông Dương của thực dân Pháp vẫn còn rất lớn.

khang-chien-chong-phap-1945-1954-1
Kháng chiến chống Pháp (1945-1954). Ảnh: Sưu tầm

Kết thúc Chiến tranh thế giới thứ hai, được sự chấp thuận từ các cường quốc Đồng minh như Mỹ và Anh, chính quyền Đờ Gôn của Pháp quyết tâm quay trở lại, áp đặt lại ách đô hộ lên Đông Dương. Vào ngày 17/8/1945, Ủy ban Quốc phòng Pháp đã ra quyết định điều động 6 vạn quân sang khu vực này. Mặc dù chỉ một phần nhỏ quân Pháp đặt chân đến miền Nam theo chân quân Anh, nhưng với sự hậu thuẫn của gần 2 vạn lính Pháp cố thủ tại Đông Dương và sự tiếp tay của quân Anh, vào ngày 23/9/1945, quân Pháp đã mở cuộc tấn công, chiếm đóng Nam Bộ. Từ đó, ngọn lửa kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam chính thức bùng lên.

Giai đoạn đầu (1945-1946): Kháng chiến tại miền Nam và hòa hoãn chiến lược

Trong khoảng thời gian từ 23/9/1945 đến hết năm 1946, cuộc kháng chiến tập trung chủ yếu ở chiến trường Nam Bộ và Nam Trung Bộ. Dù lực lượng vũ trang còn non trẻ và yếu kém, nhưng với sự chi viện của các đoàn quân Nam tiến từ Bắc, Trung Bộ, cùng những Việt kiều trở về từ Lào, Campuchia, Thái Lan, và đặc biệt là sự đồng lòng đứng lên chiến đấu của toàn dân, quân và dân ta đã từng bước ngăn chặn bước tiến của quân Pháp, làm phá sản âm mưu “đánh nhanh thắng nhanh” ban đầu của chúng.

Tuy nhiên, vào thời điểm đó, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa vừa mới thành lập, đứng trước vô vàn thách thức. Việc tiến hành một cuộc chiến tranh quy mô lớn trên cả nước với Pháp là điều bất khả thi. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã chủ trương hòa hoãn, nhân nhượng, cố gắng giải quyết xung đột bằng biện pháp hòa bình, hoặc ít nhất là trì hoãn chiến tranh để có thêm thời gian chuẩn bị lực lượng. Các cuộc đàm phán Việt-Pháp đã diễn ra, dẫn đến việc ký kết Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước Việt-Pháp (14/9/1946), tạm thời đẩy lùi nguy cơ chiến tranh.

Toàn quốc kháng chiến và chiến dịch Việt Bắc (1946-1947)

Với ý đồ không từ bỏ âm mưu xâm lược, thực dân Pháp ngày càng lấn tới, yêu cầu nhân dân ta phải hạ vũ khí đầu hàng. Khi mọi khả năng hòa hoãn không còn, với tinh thần “Thà hy sinh tất cả chứ nhất định không chịu mất nước, nhất định không chịu làm nô lệ”, đêm 19/12/1946, hưởng ứng Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến của Chủ tịch Hồ Chí Minh, toàn dân Việt Nam đã nhất tề đứng lên. Cuộc Kháng chiến toàn quốc chính thức bắt đầu.

Ngay từ đầu, đường lối kháng chiến của Việt Nam đã được xác định rõ ràng: “Toàn dân, toàn diện, lâu dài, dựa vào sức mình là chính”.

Từ đêm 19/12/1946 đến thắng lợi của chiến dịch Việt Bắc Thu Đông năm 1947, quân và dân ta đã tiến hành chặn đánh địch để tiêu hao lực lượng, đồng thời bảo toàn lực lượng, rút lui khỏi các thành phố lớn. Sau đó, ta nhanh chóng phát triển lực lượng và tổ chức phản công tiêu diệt địch trong Chiến dịch Việt Bắc. Khi Pháp đã mở rộng vùng chiếm đóng trên khắp cả nước, vào Thu Đông 1947, chúng tập trung hơn 2 vạn quân, mở cuộc tiến công quy mô lớn với sự phối hợp nhiều binh chủng từ nhiều hướng, bao vây căn cứ địa Việt Bắc nhằm tìm diệt quân chủ lực và các cơ quan đầu não kháng chiến của ta.

Ngày 7/10/1947, quân địch bắt đầu tiến công. Chúng theo các tuyến đường bộ số 3, số 4 và đường thủy sông Lô, sông Gấm để hình thành thế bao vây Việt Bắc. Đồng thời, quân Pháp còn cho lính nhảy dù xuống thị xã Bắc Kạn, Chợ Mới, Chợ Đồn với ý định tiêu diệt các cơ quan lãnh đạo kháng chiến.

Bộ Tổng chỉ huy của ta đã dự đoán được âm mưu của địch, nhưng ban đầu có phần lúng túng do chưa lường hết được địa điểm nhảy dù cụ thể. Sau khi nắm rõ kế hoạch của địch, ta đã nhanh chóng điều chỉnh phương án tác chiến.

Lực lượng của ta tham gia chiến dịch bao gồm 10 trung đoàn, 7 tiểu đoàn bộ binh cùng với dân quân du kích tại chỗ. Các chiến trường trên toàn quốc cũng đẩy mạnh hoạt động tiến công nhằm phối hợp. Trên các hướng tiến công đường số 3 và số 4 của địch, quân ta liên tục tổ chức các trận đánh phục kích, tập kích, gây thiệt hại nặng nề cho chúng. Bị tổn thất lớn, địch buộc phải quay đầu.

Mục tiêu chiến dịch không đạt được, lại chịu thiệt hại nặng và đứng trước nguy cơ bị bao vây tiêu diệt, quân Pháp buộc phải rút lui. Ngày 22/11/1947, quân Pháp bắt đầu rút khỏi Việt Bắc và bị quân ta phục kích trên đường rút. Đến ngày 22/12/1947, Chiến dịch Việt Bắc kết thúc với thắng lợi hoàn toàn của quân và dân ta. Chiến thắng này mang ý nghĩa chiến lược quan trọng, loại khỏi vòng chiến đấu 6.000 quân địch, đánh bại cuộc tiến công quy mô lớn của Pháp, làm phá sản chiến lược “đánh nhanh thắng nhanh” của chúng, bảo vệ vững chắc cơ quan lãnh đạo kháng chiến, và chuyển cuộc kháng chiến sang một giai đoạn mới.

Khám phá  Sao Thất Sát trong Tử Vi: Bản chất, cách cục và ảnh hưởng trong lá số

Phát triển thế trận và chiến thắng Biên Giới (1948-1950)

Sau thất bại nặng nề ở Việt Bắc, thực dân Pháp buộc phải điều chỉnh chiến lược chiến tranh. Từ “đánh nhanh thắng nhanh”, chúng chuyển sang chiến lược “đánh lâu dài”, thực hiện chính sách “lấy chiến tranh nuôi chiến tranh, dùng người Việt đánh người Việt”. Pháp cũng thay đổi từ việc mở rộng vùng chiếm đóng sang củng cố các vùng đã kiểm soát, và từ các cuộc hành quân lớn nhằm tiêu diệt quân chủ lực của ta sang nhiều cuộc hành quân nhỏ để đánh phá cơ sở kinh tế, chính trị và tiêu diệt từng bộ phận lực lượng vũ trang ta. Chúng ra sức củng cố ngụy quyền, phát triển ngụy quân và tranh thủ viện trợ từ Mỹ.

Về phía Việt Nam, sau thắng lợi của Chiến dịch Việt Bắc, lực lượng vũ trang của ta đã trưởng thành vượt bậc. Ngày 28/8/1949, sư đoàn chủ lực đầu tiên – Đại đoàn 308 – ra đời, tiếp theo là Đại đoàn 304 vào đầu năm 1950. Chiến tranh du kích phát triển mạnh mẽ ở vùng sau lưng địch, cả ở Bắc Bộ, Trung Bộ và Nam Bộ. Đồng thời, ta chủ trương “phải từng bước đẩy vận động chiến tiến tới”.

Tháng 6/1950, Thường vụ Trung ương Đảng quyết định mở Chiến dịch Biên Giới với mục tiêu: tiêu diệt một bộ phận quan trọng sinh lực địch, khai thông biên giới Việt – Trung để củng cố mối liên hệ với các nước xã hội chủ nghĩa, cũng như mở rộng và vững chắc hóa căn cứ địa Việt Bắc. Ngày 16/9, quân ta nổ súng tấn công Đông Khê (Lạng Sơn), mở màn chiến dịch. Sau đó, ta chủ động đón đánh và tiêu diệt hai binh đoàn quân Pháp được cử đến tăng viện cho Thất Khê. Hoảng sợ trước nguy cơ bị tiêu diệt, quân Pháp phải rút chạy khỏi các cứ điểm từ Thất Khê đến Lạng Sơn, nhưng vẫn bị quân ta truy kích và tiêu diệt thêm một số quân địch.

Trên các địa phương, quân dân ta cũng tăng cường hoạt động tiến công nhằm phối hợp với Chiến dịch Biên Giới. Ngày 14/10/1950, chiến dịch kết thúc. Trong Chiến dịch Biên Giới, ta đã tiêu diệt hơn 8.000 quân địch, thu được nhiều vũ khí và trang bị, giải phóng toàn bộ vùng biên giới từ Cao Bằng đến Đình Lập (Lạng Sơn). Thắng lợi này không chỉ mở rộng giao lưu quốc tế mà còn làm thay đổi hoàn toàn cục diện chiến tranh, giúp ta giành quyền chủ động chiến lược trên chiến trường.

Tiến tới thắng lợi quyết định: Điện Biên Phủ (1951-1954)

Từ năm 1951 đến chiến dịch Điện Biên Phủ, quân và dân ta tiếp tục giữ vững quyền chủ động chiến lược, đẩy mạnh các hoạt động tiến công và phản công, hướng tới giành thắng lợi quyết định để kết thúc chiến tranh. Sau những thất bại liên tiếp, đặc biệt là ở chiến trường biên giới, thực dân Pháp vẫn cố gắng giành lại thế chủ động bằng cách tăng cường lực lượng, thay thế chỉ huy, và cầu viện thêm viện trợ từ Mỹ. Tướng Jean de Lattre de Tassigny, người được coi là tài năng nhất của quân đội Pháp bấy giờ, đã được cử sang Việt Nam với kế hoạch mới: tăng cường quân số, xây dựng hệ thống cứ điểm kiên cố, tập trung giữ vững chiến trường chính là Bắc Bộ, đồng thời đẩy mạnh càn quét “bình định” ở Trung Bộ và Nam Bộ. Kế hoạch này còn kết hợp với việc đánh phá, bao vây kinh tế và tiến hành chiến tranh tâm lý đối với các vùng căn cứ kháng chiến của ta.

Về phía Việt Nam, chủ trương chung là tiếp tục duy trì khí thế chủ động tiến công, liên tục tiêu diệt sinh lực địch, từng bước giải phóng đồng bằng Bắc Bộ. Nhiều đại đoàn chủ lực mới được thành lập như 312, 316, 320, 351, 325. Hàng loạt chiến dịch lớn đã được mở, bao gồm: Chiến dịch Trần Hưng Đạo (12/1950-2/1951) ở Bắc Giang, Việt Trì; Chiến dịch Hoàng Hoa Thám (4/1951) dọc đường 18; Chiến dịch Quang Trung (5-6/1951) tại Hà Nam, Nam Định, Ninh Bình; Chiến dịch Lý Thường Kiệt (9-10/1951) ở Nghĩa Lộ; Chiến dịch Hòa Bình (12/1951-2/1952); Chiến dịch Tây Bắc (10/1951-2/1952). Song song đó, chiến tranh du kích cũng được đẩy mạnh khắp nơi.

Các hoạt động quân sự của quân và dân ta đã gây ra những tổn thất nặng nề cho địch, khiến Kế hoạch De Lattre de Tassigny hoàn toàn phá sản. Bản thân Cao ủy kiêm Tổng tư lệnh quân đội Pháp tại Đông Dương, De Lattre de Tassigny, cũng bị triệu hồi.

Tháng 5/1953, Tướng Henri Navarre được bổ nhiệm làm Tổng chỉ huy quân đội Pháp ở Đông Dương. Navarre đã đề ra một kế hoạch mới mang tên Kế hoạch Navarre, với mục tiêu giành thắng lợi quân sự có ý nghĩa chiến lược trong vòng 18 tháng, tạo cơ sở cho một giải pháp chính trị nhằm giúp Pháp “rút lui danh dự”.

Nắm rõ âm mưu của địch, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã quyết định mở cuộc tiến công chiến lược Đông Xuân 1953-1954. Cuộc tiến công này bao gồm nhiều chiến dịch trên các hướng chiến lược trọng yếu, đẩy mạnh chiến tranh du kích, và sẵn sàng tiêu diệt địch nếu chúng tấn công vào vùng tự do. Mục tiêu chính là đánh bại nỗ lực cao nhất của liên minh Pháp-Mỹ. Việt Nam đã mở Chiến dịch Tây Bắc-Thượng Lào, phối hợp với quân đội Pathet Lào giải phóng Trung, Hạ Lào, Đông Bắc Campuchia, cùng với Chiến dịch Bắc Tây Nguyên. Các chiến trường khác như đồng bằng Bắc Bộ, Bình Trị Thiên, cực Nam Trung Bộ và Nam Bộ cũng đẩy mạnh tấn công, tiêu hao, phân tán và kiềm chế lực lượng địch nhằm phối hợp với các chiến dịch lớn.

Khám phá  Phong thủy nhà chung cư và nhà phố: Cách bố trí để thu hút tài lộc và bình an

Để bảo vệ Tây Bắc Việt Nam và Thượng Lào, Navarre đã điều quân nhảy dù tăng cường cho Điện Biên Phủ, biến nơi đây thành một tập đoàn cứ điểm mạnh, trở thành điểm tập trung binh lực lớn thứ hai sau đồng bằng Bắc Bộ. Quân Pháp chấp nhận đối đầu trực diện với chủ lực ta tại Điện Biên Phủ, coi đây là nơi “nghiền nát chủ lực Việt Minh”. Từ một địa điểm không có trong kế hoạch ban đầu, Điện Biên Phủ đã trở thành trung tâm của Kế hoạch Navarre.

Tháng 12/1953, ta quyết định mở Chiến dịch Điện Biên Phủ. Lực lượng của ta gồm 3 đại đoàn bộ binh (308, 312, 316) và 1 trung đoàn bộ binh, cùng 1 đại đoàn công binh-pháo binh (351). Đại tướng Tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp được giao trọng trách chỉ huy chiến dịch. Ban đầu, kế hoạch là “đánh nhanh, thắng nhanh” với cuộc tấn công ồ ạt. Tuy nhiên, sau khi đánh giá kỹ lưỡng tình hình cụ thể của địch, ta nhận thấy phương án này không đảm bảo chắc thắng, nên đã chuyển sang phương châm “đánh chắc, tiến chắc”.

Chiều ngày 13/3/1954, Chiến dịch Điện Biên Phủ chính thức mở màn. Trải qua 3 đợt tiến công liên tục, 55 ngày đêm chiến đấu anh dũng, quyết liệt, mưu trí và sáng tạo, đến cuối ngày 7/5/1954, quân ta đã hoàn toàn giải phóng Điện Biên Phủ, tiêu diệt và bắt sống toàn bộ 16.200 quân địch, trong đó có cả tướng Đờ Cátxtơri. Chiến dịch Điện Biên Phủ toàn thắng. Bạn có thể tìm hiểu thêm về chiến thắng Điện Biên Phủ lẫy lừng để biết chi tiết.

Ý nghĩa và bài học lịch sử

Chiến dịch Điện Biên Phủ là một trận quyết chiến chiến lược có ý nghĩa vô cùng quan trọng, góp phần quyết định làm phá sản hoàn toàn Kế hoạch Navarre và đập tan ý chí xâm lược của thực dân Pháp. Thắng lợi này đã trực tiếp dẫn đến việc ký kết Hiệp định Genève năm 1954, buộc Pháp phải chấm dứt chiến tranh, rút quân về nước, và công nhận độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam. Để có cái nhìn toàn diện hơn về diễn biến Kháng chiến chống Pháp, bạn có thể tham khảo các bài viết chuyên sâu.

Các điểm nhấn quan trọng của Kháng chiến chống Pháp (1945-1954):

  • Bối cảnh: Việt Nam giành độc lập (CM tháng Tám, 2/9/1945) nhưng Pháp quay lại xâm lược.
  • Giai đoạn đầu (1945-1946): Kháng chiến ở Nam Bộ, Nam Trung Bộ và chính sách hòa hoãn của Hồ Chí Minh.
  • Giai đoạn toàn quốc kháng chiến (1946-1947): Lời kêu gọi toàn quốc, đường lối “toàn dân, toàn diện, lâu dài”, chiến thắng Việt Bắc phá sản “đánh nhanh thắng nhanh” của Pháp.
  • Giai đoạn phát triển (1948-1950): Pháp thay đổi chiến lược, Việt Nam xây dựng chủ lực, chiến thắng Biên Giới giành quyền chủ động.
  • Giai đoạn quyết định (1951-1954): Pháp triển khai kế hoạch De Lattre và Navarre, ta mở cuộc tiến công Đông Xuân 1953-1954, đỉnh cao là Chiến dịch Điện Biên Phủ.
  • Kết quả: Điện Biên Phủ toàn thắng, Kế hoạch Navarre phá sản, Hiệp định Genève được ký kết, kết thúc chiến tranh và buộc Pháp rút quân.
  • Nguồn tham khảo: Từ điển Bách khoa Tri thức Quốc phòng Toàn dân, 2002.

FAQ

1. Kháng chiến chống Pháp bắt đầu khi nào và kết thúc vào năm nào?
Cuộc kháng chiến chống Pháp chính thức bắt đầu vào ngày 23/9/1945 với cuộc tấn công của Pháp vào Nam Bộ, và kết thúc với chiến thắng Điện Biên Phủ vào ngày 7/5/1954, dẫn đến Hiệp định Genève cùng năm.

2. Chiến lược “đánh nhanh thắng nhanh” của Pháp đã bị phá sản như thế nào?
Chiến lược này bị phá sản bởi sự kháng cự quyết liệt của quân và dân ta ở Nam Bộ, Nam Trung Bộ ngay từ những ngày đầu, cùng với thắng lợi của Chiến dịch Việt Bắc Thu Đông 1947 đã đánh tan ý đồ kết thúc chiến tranh sớm của Pháp.

3. Trận Điện Biên Phủ có ý nghĩa gì đối với cuộc kháng chiến?
Chiến thắng Điện Biên Phủ là trận quyết chiến chiến lược, giáng đòn quyết định vào ý chí xâm lược của thực dân Pháp, buộc Pháp phải ngồi vào bàn đàm phán, ký kết Hiệp định Genève và chấm dứt sự đô hộ tại Việt Nam.

4. Đường lối kháng chiến của Việt Nam là gì?
Đường lối kháng chiến của Việt Nam được xác định là “Toàn dân, toàn diện, lâu dài, dựa vào sức mình là chính”, phát huy tối đa sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc.

5. Ai là Tổng tư lệnh chiến dịch Điện Biên Phủ?
Đại tướng Tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp là người được cử làm Tư lệnh Chiến dịch Điện Biên Phủ.

KẾT LUẬN

Kháng chiến chống Pháp (1945-1954) là minh chứng hào hùng cho khát vọng độc lập và khả năng chiến đấu phi thường của dân tộc Việt Nam. Với những chiến thắng vang dội, đặc biệt là Điện Biên Phủ, Việt Nam đã buộc thực dân Pháp phải từ bỏ ý đồ xâm lược, mở ra một kỷ nguyên mới cho đất nước. Để tiếp tục tìm hiểu về lịch sử Việt Nam và các sự kiện trọng đại khác, bạn hãy ghé thăm 1VoNg.com.

Nếu thấy bài viết hữu ích, hãy chia sẻ với bạn bè hoặc tiếp tục khám phá thêm các chủ đề hấp dẫn khác trên 1VoNg nhé.

1VoNg