Vua Lê Hiển Tông: Khủng Hoảng Phủ Chúa và Biến Động Miền Nam (1782-1783)

Năm 1782-1783, dưới triều Vua Lê Hiển Tông, Đại Việt trải qua giai đoạn đầy sóng gió, từ cuộc tranh đoạt quyền hành khốc liệt trong phủ chúa Trịnh đến sự trỗi dậy mạnh mẽ của phong trào Tây Sơn ở phía Nam, góp phần định hình tương lai lịch sử Đại Việt.

Bối Cảnh Biến Động

Vua Lê Hiển Tông, vị vua tại vị lâu nhất trong giai đoạn Lê Trung Hưng (1740-1786), chứng kiến những biến động sâu sắc của lịch sử Đại Việt. Quyền lực thực sự nằm trong tay các chúa Trịnh, và năm Cảnh Hưng thứ 43 (1782) mở đầu một thời kỳ hỗn loạn, khi những rạn nứt trong chính quyền Trịnh ngày càng rõ nét, đẩy đất nước vào những cuộc binh biến và tranh giành ảnh hưởng không ngừng. Trong khi miền Bắc chìm trong cuộc đấu đá nội bộ, phía Nam cũng không kém phần sôi sục với sự nổi lên mạnh mẽ của nghĩa quân Tây Sơn, đe dọa trực tiếp đến sự tồn vong của chúa Nguyễn.


lich-su-viet-nam-thoi-tu-chu-vua-le-hien-tong-1740-1786-bai-17-1
Lịch Sử Việt Nam Thời Tự Chủ : Vua Lê Hiển Tông [1740-1786]- Bài 17. Ảnh: Sưu tầm

Diễn Biến Chính Yếu Giai Đoạn 1782-1783

I. Đảo Chính Trong Phủ Chúa Trịnh

Tháng 9 năm Cảnh Hưng thứ 43 (tức khoảng tháng 10-11/1782), chúa Trịnh Sâm qua đời ở tuổi 41 sau một thời gian dài lâm bệnh. Những ngày cuối đời của chúa diễn ra trong không khí căng thẳng, khi Tuyên phi Đặng Thị Huệ và đại thần Hoàng Đình Bảo cố gắng củng cố địa vị cho Trịnh Cán – con trai nhỏ tuổi và ốm yếu của chúa. Trước khi mất, Trịnh Sâm đã cố gắng an bài việc nối ngôi cho Trịnh Cán, dặn dò Hoàng Đình Bảo phải hết lòng bảo hộ.

Tuy nhiên, đề nghị để Đặng Thị Huệ tham dự chính sự và lập tức phong Trịnh Cán nối ngôi đã vấp phải sự lo ngại của nhiều đại thần và tôn thất. Dù chúa Trịnh Sâm đã gật đầu đồng ý với lời thỉnh cầu của Đình Bảo, việc cố mệnh được lập ra trong lúc chúa hấp hối, đến nỗi tên của Trịnh Cán trong chế sách phải do Trịnh Kiều viết thay, đã tạo ra một lỗ hổng pháp lý và dấy lên nhiều nghi ngờ.

Ngay sau khi Trịnh Sâm qua đời, Trịnh Cán được lập làm Điện Đô vương, Đặng Thị Huệ nắm quyền tham dự xét đoán chính sự, và Trịnh Sâm được truy tôn là Thịnh vương. Tuy nhiên, sự non yếu của Trịnh Cán và việc Đặng Thị Huệ, Hoàng Đình Bảo lạm quyền khiến lòng người nôn nao. Các lời đồn đại về âm mưu của Đình Bảo và Đặng Thị Huệ nhằm giết Trịnh Khải (con trai trưởng của Trịnh Sâm, bị giam giữ) lan truyền khắp kinh thành.

Đến tháng 10 năm đó, sự bất mãn đạt đến đỉnh điểm. Kiêu binh Tam phủ – lực lượng quân sự chủ chốt của chúa Trịnh – đã nổi loạn. Dưới sự xúi giục của Dự Vũ (gia thần của Trịnh Khải) và đặc biệt là Nguyễn Bằng (đội Tiệp Bảo), binh lính tập hợp bí mật tại chùa Khán Sơn để mưu tính lật đổ Trịnh Cán. Ngày 24 tháng 10 (tức 28/11/1782), nhân lễ cúng cơm chúa, Nguyễn Bằng bất ngờ đánh trống hiệu, quân sĩ ồ ạt xông vào phủ chúa. Hoàng Đình Bảo, dù cố gắng chống cự, đã bị kiêu binh ném gạch đá giết chết. Em của Đình Bảo là Hoàn Lương cũng chịu chung số phận.

Kiêu binh sau đó phò Trịnh Khải lên ngồi phủ đường, đồng thời tâu xin Vua Lê lập Khải làm Nguyên soái Đoan Nam Vương. Trịnh Cán bị truất làm Cung quốc công và qua đời không lâu sau đó. Cuộc nổi loạn này đã dẫn đến sự hoành hành cướp bóc của kiêu binh trong kinh thành, nhắm vào những người có liên quan đến Đặng Thị Huệ và Hoàng Đình Bảo. Để trấn an, kiêu binh được ban thưởng hậu hĩnh, Nguyễn Bằng được phong tước Hầu, và nhiều người khác cũng được thăng chức, ban tiền bạc, thậm chí là “Không đầu sắc lệnh” (sắc lệnh bỏ trống tên người được phong). Điều này khiến kiêu binh ngày càng càn rỡ, trở thành một thế lực khó kiểm soát trong triều đình Lê-Trịnh.

Cuối cùng, vào tháng 12 (tháng 1-2/1783), sau khi Trịnh Khải đã củng cố quyền lực, một bản luận “Quốc thị” của Phạm Nguyễn Du đã được đưa ra, cáo buộc cố mệnh của Trịnh Sâm là "lầm lẫn" và ủng hộ Thái phi thay đổi. Điều này dẫn đến việc bãi chức các đại thần liên quan như Trịnh Kiều, Phan Lê Phiên, Nhữ Công Điền. Đặng Thị Huệ bị truất làm dân thường và sau đó uống thuốc độc tự vẫn.

biến cố chính trị này không chỉ thay đổi cục diện phủ chúa mà còn để lại những vết hằn sâu trong lòng người dân và quan lại, báo hiệu một thời kỳ đầy biến động sắp tới.

II. Diễn Biến Xa Trường Ở Phương Nam

Trong khi phủ chúa Trịnh chìm trong hỗn loạn, tình hình ở phương Nam cũng vô cùng phức tạp. Chúa Nguyễn (Nguyễn Ánh) đang phải đối mặt với nguy cơ từ phong trào Tây Sơn.

Tháng 11 năm Cảnh Hưng thứ 43 (1782), Nguyễn Hữu Chỉnh, một nhân vật có tài nhưng đầy mưu lược, đã rời bỏ triều đình Lê-Trịnh để vào Quy Nhơn theo Nguyễn Nhạc. Hữu Chỉnh đã từng làm thư ký cho Hoàng Ngũ Phúc, sau đó có công đánh giặc biển và được cử giữ chức quản lãnh cơ Tiền ninh trấn Nghệ An. Sự xuất hiện của Hữu Chỉnh được Nguyễn Nhạc chào đón nồng nhiệt. Chính Hữu Chỉnh đã khuyên Nguyễn Nhạc tích trữ lương thảo, rèn vũ khí, luyện binh để chuẩn bị chiếm lấy Thuận Hóa, mở rộng địa bàn hoạt động của Tây Sơn.

Khám phá  Luận Giải Văn Xương - Văn Khúc Trong Tử Vi: Ý Nghĩa, Cách Cục Và Các Câu Phú Cổ

Cùng thời điểm đó, chúa Nguyễn cũng tích cực tìm kiếm đồng minh. Tháng giêng năm 1782, Nguyễn Ánh đã cử Chưởng cơ Nguyễn Hữu Thụy cùng Hồ Văn Lân sang cứu viện Chân Lạp. Tại đây, Hữu Thụy đã thành công trong việc kết hòa với Chất Tri và Sô Si, hai vị tướng Xiêm đang bất mãn với vua Xiêm Trịnh Quốc Anh vì hành động giam cầm vợ con họ. Sự kiện này trùng hợp với việc Trịnh Quốc Anh bị tướng Phi Nhã Oan Sản lật đổ, sau đó Chất Tri trở về nước giết vua và tự lập làm vua Phật của Xiêm La. Chất Tri đã thả những người Việt bị giam cầm trước đó, củng cố thêm quan hệ với chúa Nguyễn.

Tuy nhiên, tình hình với Tây Sơn lại diễn biến bất lợi. Tháng 3 năm 1782, Nguyễn Nhạc và Nguyễn Huệ dẫn đại quân thủy bộ tiến đánh Nam Bộ. Lợi dụng cái chết của Đỗ Thanh Nhân – một tướng tài của Nguyễn Ánh – Nguyễn Nhạc tự tin tấn công. Quân Nguyễn liên tiếp thất bại trong các trận chiến ở Cần Giờ, Bến Nghé, buộc Nguyễn Ánh phải rút về Ba Giồng, rồi Lữ Phụ. Sài Gòn nhanh chóng rơi vào tay Tây Sơn. Trong cuộc chiến này, Cai cơ Màn Hòe (Manuel), một thuyền trưởng người Pháp, đã tử trận khi cố gắng bảo vệ tàu thuyền của Nguyễn. Để trả đũa, Nguyễn Nhạc ra lệnh thảm sát hơn một vạn người Thanh ở Gia Định, không phân biệt lính hay dân buôn, khiến sông ngòi đầy xác và không ai dám ăn cá tôm trong suốt hơn một tháng.

Chúa Nguyễn và các tướng lĩnh vẫn không ngừng chống trả. Tại cầu Tham Lương, Tôn Thất Dụ và Nguyễn Huỳnh Đức đã chém được Đô đốc Nguyễn Học của Tây Sơn, giành chiến thắng tạm thời. Tuy nhiên, sau đó, trong một trận giao tranh ác liệt ở Ngã Tư, quân Nguyễn Ánh lại thua lớn trước quân của Nguyễn Huệ, phải rút về sông Lật Giang. Trước tình thế nguy cấp, Nguyễn Ánh phải rời Hà Tiên, rồi dùng thuyền nhỏ lánh sang đảo Phú Quốc.

Tháng 5 năm 1782, quân Tây Sơn tạm thời rút về Quy Nhơn, để Đỗ Nhàn Trập và Bá lãnh 3.000 quân trấn giữ Gia Định. Nhàn Trập tỏ ra hung tàn, gây oán ghét trong dân chúng. Nắm bắt thời cơ, tháng 6, Hồ Văn Lân và Dương Công Trừng đã tổ chức lại lực lượng, đánh bại Nguyễn Loan ở Long Hồ và giành lại một số vùng đất. Đến tháng 8 cùng năm, Châu Văn Tiếp từ Khánh Hòa dẫn quân "Lương Sơn tá quốc" vào cứu viện, đánh bại Đỗ Nhàn Trập và Bá, tái chiếm Sài Gòn. Nguyễn Ánh vui mừng trở về Ngã Tư, trọng dụng Châu Văn Tiếp và Tôn Thất Dụ. Chúa Nguyễn cũng nhận định rằng Tây Sơn sẽ tiếp tục tấn công, nên đã sai sứ sang Xiêm cầu viện để củng cố lực lượng, cho thấy sự phụ thuộc vào ngoại bang ngày càng lớn.

Thời kỳ Lê Trung Hưng không chỉ là sự tranh đấu giữa các thế lực nội bộ mà còn là cuộc chiến sinh tồn giữa chúa Nguyễn và Tây Sơn.

III. Giao Thiệp Với Nhà Thanh

Trong khi biến động nội trị và chiến tranh liên miên diễn ra ở phương Nam, triều đình Lê-Trịnh vẫn duy trì quan hệ ngoại giao với nhà Thanh. Vào năm Càn Long thứ 43 (1778), An Nam đã trao trả tội phạm Chu Quý, nhận được sự hài lòng và tặng phẩm từ triều Thanh. An Nam sau đó dâng biểu tạ ơn kèm sản vật địa phương.

Vào năm Càn Long thứ 47 (1782), Tổng đốc Lưỡng Quảng Ba Duyên Tam báo cáo rằng An Nam tiếp tục xin được thay đổi cống vật sang những sản vật địa phương không đáng giá, thay vì cống phẩm chính thức vào kỳ cống năm Càn Long thứ 48 (1783). Tuy nhiên, vua Càn Long, nhận thấy "tấm lòng thành" của An Nam, đã quyết định chấp nhận sản vật địa phương và giảm một nửa đồ vật cống hàng năm cho kỳ cống năm 1783. Điều này thể hiện chính sách "nhu viễn" (đối xử mềm mỏng với người phương xa) của nhà Thanh đối với các phiên thuộc.

Một vấn đề khác trong quan hệ với nhà Thanh là việc đòi lại phần đất bị mất ở Vân Nam. Tháng 11 năm Cảnh Hưng thứ 41 (1780), chúa Trịnh Sâm đã gửi văn thư sang Tổng đốc Vân Quý Phú Cương, yêu cầu phân định lại biên giới và đòi lại vùng đất Mãnh Lạt, Mãnh Lại thuộc Lục Mãnh mà An Nam cho là bị "du dân nội địa" Trung Quốc chiếm giữ và đổi tên. Tuy nhiên, vua Càn Long đã bác bỏ hoàn toàn yêu cầu này vào tháng 9 năm Càn Long thứ 47 (1782). Triều đình Thanh khẳng định biên giới giữa An Nam và phủ Lâm An đã rõ ràng, không có sự lộn xộn. Vùng Lục Mãnh đã nhập vào bản đồ Thanh cả trăm năm, có sổ sách ghi rõ. Càn Long cũng khiển trách An Nam đã "vượt phận nói xàm" và cho rằng việc đòi đất là do "thổ dân nước người đặt điều để mong ẩn lậu tô thuế". Nhà Thanh yêu cầu An Nam tự điều tra và xử lý nội bộ, không nên mạo muội xin hoạch định lại biên giới, đồng thời cảnh cáo rằng Quốc vương cần giữ phận phiên phong, không nên nghe lời Trấn mục rồi trình tấu sơ suất.

cục diện lịch sử Việt Nam trong giai đoạn này là sự đan xen phức tạp giữa xung đột nội bộ, chiến tranh giành giật quyền lực và những vấn đề ngoại giao tế nhị với các quốc gia lân cận.

Khám phá  Top 9 loại cây trồng trước nhà hợp phong thủy hút tài lộc, vượng khí cho gia chủ

Ảnh Hưởng và Hệ Quả

Giai đoạn 1782-1783 là bản lề định hình cho những cuộc biến động lớn hơn sẽ xảy ra trong lịch sử Việt Nam. Cuộc đảo chính của kiêu binh trong phủ chúa Trịnh đã phơi bày sự mục ruỗng của chính quyền Lê-Trịnh, nơi quyền lực bị thao túng và luật pháp bị coi thường bởi các phe phái. Việc kiêu binh trở nên càn rỡ, lạm quyền đã làm suy yếu nghiêm trọng khả năng kiểm soát của triều đình, mở đường cho những cuộc nổi dậy và khủng hoảng tiếp theo. Nó cũng cho thấy sự yếu kém của Vua Lê Hiển Tông, người dù trên danh nghĩa là Thiên tử nhưng hoàn toàn bị lấn át bởi quyền lực của phủ chúa.

Ở phương Nam, sự trỗi dậy mạnh mẽ của Tây Sơn, kết hợp với tài năng quân sự của Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ và sự tham gia của các mưu sĩ như Nguyễn Hữu Chỉnh, đã đẩy chúa Nguyễn Ánh vào tình thế nguy hiểm cận kề. Dù có những chiến thắng cục bộ và nỗ lực tái chiếm, việc Nguyễn Ánh phải cầu viện Xiêm La báo hiệu một tương lai đầy khó khăn và sự can thiệp của ngoại bang vào nội tình Đại Việt. Những hành động tàn khốc như thảm sát người Thanh ở Gia Định của Tây Sơn cũng tô đậm thêm sự khốc liệt của cuộc chiến tranh giành quyền lực.

Trong bức tranh ngoại giao, mối quan hệ với nhà Thanh cho thấy vị thế phiên thuộc của Đại Việt. Dù có những nhượng bộ về cống phẩm, việc Thanh triều thẳng thừng bác bỏ yêu cầu đòi đất và khiển trách An Nam đã khẳng định quyền uy của Thiên triều, đồng thời cho thấy sự phụ thuộc về mặt chính trị của Đại Việt vào Trung Quốc. Những diễn biến này không chỉ là những trang sử rời rạc mà là chuỗi mắt xích liên kết, đẩy Đại Việt vào một thời kỳ hỗn loạn và thay đổi sâu rộng, chuẩn bị cho sự sụp đổ của các thế lực phong kiến truyền thống và sự xuất hiện của một triều đại mới.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

  • Vua Lê Hiển Tông có vai trò gì trong các sự kiện năm 1782-1783?
    Vua Lê Hiển Tông là người đứng đầu trên danh nghĩa, nhưng quyền lực thực sự nằm trong tay chúa Trịnh. Ông là nhân chứng cho các biến động lớn trong phủ chúa và những cuộc chiến tranh khốc liệt ở phương Nam, song không có khả năng can thiệp trực tiếp vào chính sự.
  • Nguyên nhân chính dẫn đến cuộc đảo chính trong phủ chúa Trịnh năm 1782 là gì?
    Nguyên nhân chính là sự tranh giành quyền lực giữa hai phe ủng hộ Trịnh Cán (con nhỏ, ốm yếu) do Đặng Thị Huệ và Hoàng Đình Bảo đứng đầu, và phe ủng hộ Trịnh Khải (con lớn). Sự yếu kém của Trịnh Cán, sự lạm quyền của Đặng Thị Huệ và Hoàng Đình Bảo cùng với sự bất mãn của kiêu binh Tam phủ đã châm ngòi cho cuộc nổi loạn.
  • Nguyễn Hữu Chỉnh đóng vai trò gì trong giai đoạn này?
    Nguyễn Hữu Chỉnh là một mưu sĩ quan trọng, người đã bỏ triều đình Lê-Trịnh để theo Tây Sơn vào cuối năm 1782. Ông đã khuyên Nguyễn Nhạc củng cố lực lượng và chuẩn bị cho kế hoạch chiếm Thuận Hóa, góp phần vào sự phát triển mạnh mẽ của phong trào Tây Sơn.
  • Tình hình quan hệ ngoại giao của Đại Việt với Xiêm La và nhà Thanh diễn ra như thế nào vào năm 1782-1783?
    Với Xiêm La, chúa Nguyễn đã tìm cách cầu viện và thiết lập liên minh với các tướng Xiêm bất mãn, góp phần đưa Chất Tri lên ngôi vua Xiêm La. Với nhà Thanh, Đại Việt duy trì quan hệ phiên thuộc, được Càn Long giảm cống phẩm nhưng cũng bị bác bỏ yêu cầu đòi lại đất đai, cho thấy vị thế lệ thuộc.
  • Kiêu binh Tam phủ là gì và tác động của họ đến chính quyền lúc bấy giờ?
    Kiêu binh Tam phủ là lực lượng quân sự chủ chốt của chúa Trịnh, tập trung ở kinh thành. Sau khi nổi loạn thành công, lật đổ Trịnh Cán và lập Trịnh Khải, kiêu binh trở nên càn rỡ, lạm quyền, đòi hỏi ban thưởng, gây ra nhiều hỗn loạn và làm suy yếu nghiêm trọng quyền lực của triều đình.

Kết Luận

Giai đoạn 1782-1783 dưới triều Vua Lê Hiển Tông là một thời khắc bản lề đầy biến động của lịch sử Đại Việt. Từ cuộc tranh giành quyền lực khốc liệt trong phủ chúa Trịnh đến sự trỗi dậy mạnh mẽ của phong trào Tây Sơn và những diễn biến phức tạp trong quan hệ ngoại giao, mọi thứ đều góp phần đẩy đất nước vào một vòng xoáy thay đổi không ngừng. Những sự kiện này không chỉ hé lộ sự suy yếu của chế độ phong kiến Lê-Trịnh mà còn đặt nền móng cho những cuộc đại chiến và sự hình thành của một cục diện chính trị mới trong những thập kỷ tiếp theo.

Khám phá thêm nhiều bài viết thú vị về lịch sử và văn minh nhân loại tại 1VoNg.com – nơi lưu giữ tri thức Việt và thế giới.

1VoNg